Characters remaining: 500/500
Translation

go through

Academic
Friendly

Từ "go through" một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

1. Định nghĩa

"Go through" thường có nghĩa trải qua một quá trình, một điều đó khó khăn hoặc thử thách, hoặc kiểm tra một cái đó một cách cẩn thận.

2. Các nghĩa khác nhau
  • Trải qua: Diễn tả việc trải nghiệm một tình huống, thường khó khăn hoặc không dễ chịu.

    • dụ: "I had to go through a lot of challenges to finish my degree." (Tôi đã phải trải qua nhiều thử thách để hoàn thành bằng cấp của mình.)
  • Kiểm tra: Nghĩa xem xét hoặc kiểm tra cái đó một cách chi tiết.

    • dụ: "We need to go through these documents before the meeting." (Chúng ta cần kiểm tra những tài liệu này trước cuộc họp.)
  • Hoàn tất một quy trình: Thường dùng trong ngữ cảnh thủ tục hoặc hành chính.

    • dụ: "I had to go through a lengthy application process to get my visa." (Tôi đã phải hoàn tất một quy trình xin visa kéo dài.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh tâm lý: "go through" có thể được dùng để chỉ những cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần một người trải qua.

    • dụ: "She is going through a tough time after her breakup." ( ấy đang trải qua thời gian khó khăn sau khi chia tay.)
  • Khi nói về cấu trúc, bạn có thể dùng để chỉ việc đi qua một cái đó vật :

    • dụ: "We had to go through the tunnel to get to the other side." (Chúng tôi phải đi qua đường hầm để đến bên kia.)
4. Biến thể từ gần giống
  • Các từ đồng nghĩa: "experience", "undergo", "pass through".
  • Từ gần giống: "go over" (kiểm tra nhanh), "go along with" (đi cùng, đồng ý).
5. Idioms & các cụm từ liên quan
  • "Go through the motions": Làm một việc đó chỉ để hoàn thành không sự quan tâm thực sự.

    • dụ: "He was just going through the motions in his job." (Anh ấy chỉ làm việc để cho không thực sự quan tâm.)
  • "Go through a rough patch": Trải qua một giai đoạn khó khăn.

    • dụ: "Every couple goes through a rough patch at some point." (Mỗi cặp đôi đều trải qua giai đoạn khó khăn vào một thời điểm nào đó.)
6. Lưu ý

Khi sử dụng "go through", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . Tùy thuộc vào các từ đi kèm hoặc tình huống từ này có thể mang nghĩa khác nhau.

Comments and discussion on the word "go through"